ขา

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Thái[sửa]

Danh từ[sửa]

  1. chân
  2. tuyến
    ขาเข้า — tuyến ra nước (khi qua cửa khẩu)
    ขาออก — tuyến vào nước (khi qua cửa khẩu)