ฆ่าตัวตาย
Tiếng Thái[sửa]
Từ nguyên[sửa]
Từ ghép giữa ฆ่า (kâa, “giết”) + ตัว (dtuua, “bản thân mình”) + ตาย (dtaai, “chết”).
Cách phát âm[sửa]
Chính tả | ฆ่าตัวตาย gʰ ˋ ā t ạ w t ā y | |
Âm vị | ค่า-ตัว-ตาย g ˋ ā – t ạ w – t ā y | |
Chuyển tự | Paiboon | kâa-dtuua-dtaai |
Viện Hoàng gia | kha-tua-tai | |
(Tiêu chuẩn) IPA(ghi chú) | /kʰaː˥˩.tua̯˧.taːj˧/(V) |
Động từ[sửa]
ฆ่าตัวตาย (kâa-dtuua-dtaai) (danh từ trừu tượng การฆ่าตัวตาย)