จ๊าก
Tiếng Thái[sửa]
Từ nguyên[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Chính tả/Âm vị | จ๊าก t͡ɕ ˊ ā k | |
Chuyển tự | Paiboon | jáak |
Viện Hoàng gia | chak | |
(Tiêu chuẩn) IPA(ghi chú) | /t͡ɕaːk̚˦˥/(V) |
Thán từ[sửa]
จ๊าก (jáak)
Động từ[sửa]
จ๊าก (jáak)
Thể loại:
- Mục từ tiếng Thái
- Từ tượng thanh tiếng Thái
- Vần tiếng Thái/aːk̚
- Mục từ tiếng Thái có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Thái có 1 âm tiết
- Thán từ
- Thán từ tiếng Thái
- Từ tiếng Thái đánh vần với ◌๊
- tiếng Thái terms with redundant script codes
- tiếng Thái entries with incorrect language header
- Động từ
- Động từ tiếng Thái
- Từ lóng trong tiếng Thái