ธนาคาร

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Thái[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Chính tảธนาคาร
dʰ n ā g ā r
Âm vị
ทะ-นา-คาน
d a – n ā – g ā n
Chuyển tựPaiboontá-naa-kaan
Viện Hoàng giatha-na-khan
(Tiêu chuẩn) IPA(ghi chú)/tʰa˦˥.naː˧.kʰaːn˧/(V)

Danh từ[sửa]

ธนาคาร

  1. ngân hàng
    ธนาคารกสิกรไทย — Ngân Hàng Nông Nghiệp Thái