ไก่
Tiếng Thái[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Chính tả/Âm vị | ไก่ ai k ˋ | |
Chuyển tự | Paiboon | gài |
Viện Hoàng gia | kai | |
(Tiêu chuẩn) IPA(ghi chú) | /kaj˨˩/(V) | |
Âm thanh |
Danh từ[sửa]
ไก่
- con gà.
- บ้านฉันมีไก่สี่ตัว — Nhà tôi có bốn con gà.
- Tên của chữ cái phụ âm thứ nhất: ก ไก่