ანდორა

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Gruzia[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA(ghi chú): [andoɾa]
  • Tách âm: ან‧დო‧რა

Địa danh[sửa]

ანდორა

  1. Andorra (quốc giachâu Âu).