კულტურა

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Gruzia[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA(ghi chú): [kʼultʼuɾa]
  • Tách âm: კულ‧ტუ‧რა

Danh từ[sửa]

კულტურა

  1. Văn hoá.

Từ dẫn xuất[sửa]