პენისი

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Gruzia[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA(ghi chú): [pʼenisi]
  • Tách âm: პე‧ნი‧სი

Danh từ[sửa]

პენისი

  1. Dương vật.