წვიმა

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Gruzia[sửa]

Wikipedia tiếng Gruzia có bài viết về:

Từ nguyên[sửa]

Từ tiếng Gruzia cổ წჳმაჲ (c̣wimay) < tiếng Gruzia-Zan nguyên thuỷ *c̣₁wim-a- (mưa) < tiếng Gruzia-Zan nguyên thuỷ *c̣₁wim- (mưa).

Cách phát âm[sửa]

  • IPA(ghi chú): [t͡sʼʷima]
  • Tách âm: წვი‧მა

Danh từ[sửa]

წვიმა (c̣vima) (số nhiều წვიმები)

  1. Mưa.

Từ dẫn xuất[sửa]

Xem thêm[sửa]