ხომალდი

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Gruzia[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA(ghi chú): [χomaldi]
  • Tách âm: ხო‧მალ‧დი

Danh từ[sửa]

ხომალდი

  1. Tàu thuỷ.