你媽
Xem thêm: 你妈
Tiếng Trung Quốc[sửa]
you | mother; mama | ||
---|---|---|---|
phồn. (你媽) | 你 | 媽 | |
giản. (你妈) | 你 | 妈 | |
dị thể | 尼瑪 slang 你🐴 lóng và hài hước | ||
Literally: “mẹ mày”. |
(This form in the hanzi box is uncreated: "你妈".)
Cách phát âm[sửa]
Thán từ[sửa]
你媽
Phó từ[sửa]
你媽
- (thô tục, thông tục Mandarin) Vãi, rất (từ nhấn mạnh); thường cũng có nghĩa "bạn".
- 別你媽胡說八道! [tiêu chuẩn, phồn.]
- Bié nǐmā húshuōbādào! [bính âm]
- Đừng có nói mấy cái tầm bậy tầm bạ nữa!
别你妈胡说八道! [tiêu chuẩn, giản.]- 真你媽噁心! [tiêu chuẩn, phồn.]
- Zhēn nǐmā ěxin! [bính âm]
- Gớm vãi!
真你妈恶心! [tiêu chuẩn, giản.]
Từ hạn định[sửa]
你媽
Danh từ[sửa]
你媽
Xem thêm[sửa]
- (tiếng Quảng Đông) 你老母
Thể loại:
- Mục từ tiếng Trung Quốc
- Chinese terms with uncreated forms
- Kenny's testing category 2
- Mục từ tiếng Quan Thoại
- Thán từ tiếng Quan Thoại
- Phó từ tiếng Quan Thoại
- Từ hạn định tiếng Quan Thoại
- Danh từ tiếng Quan Thoại
- Mục từ tiếng Trung Quốc có cách phát âm IPA
- Thán từ
- Thán từ tiếng Trung Quốc
- tiếng Trung Quốc entries with incorrect language header
- Từ thô tục trong tiếng Trung Quốc
- Từ thông tục trong tiếng Trung Quốc
- Mandarin Chinese
- Định nghĩa mục từ tiếng Quan Thoại có ví dụ cách sử dụng
- Phó từ tiếng Trung Quốc
- Từ hạn định
- Từ hạn định tiếng Trung Quốc
- Danh từ
- Danh từ tiếng Trung Quốc
- Liên kết đỏ tiếng Trung Quốc/zh-l
- Từ không trang trọng trongtiếng Quan Thoại