Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán[sửa]

U+52A1, 务
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-52A1

[U+52A0]
CJK Unified Ideographs
[U+52A2]

Tra cứu[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tiếng Trung Quốc[sửa]

Lỗi Lua trong Mô_đun:headword tại dòng 565: bad argument #1 to 'ipairs' (table expected, got nil).

Tiếng Tày[sửa]

Danh từ[sửa]

Động từ[sửa]

  1. Dạng Nôm Tày của mùa (mùa).
  1. 帝立欢𱓎針花
    Đảy rẳp mùa hôn hỉ dồm hoa
    Được đón mùa rạng rỡ xem hoa

Tham khảo[sửa]

  • Dương Nhật Thanh, Hoàng Tuấn Nam (2003) Hoàng Triều Ân, editor, Từ điển chữ Nôm Tày[1] (bằng tiếng Việt), Hà Nội: Nhà xuất bản Khoa học Xã hội