Chữ Hán[sửa]
Từ nguyên[sửa]
Tiếng Quan Thoại[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Tính từ[sửa]
厶
- Cá nhân.
- Bí mật.
古者蒼頡之作書也,自環者謂之厶 [tiêu chuẩn, phồn.]
古者苍颉之作书也,自环者谓之厶 [tiêu chuẩn, giản.]- Gǔzhě Cāngjié zhī zuò shū yě, zì huán zhě wèi zhī sī [bính âm]
- In olden times, when Cangjie invented the system of writing, a self-encircling element was designated as the character for “private”.
Đồng nghĩa[sửa]
- cá nhân
- bí mật
Chữ Nôm[sửa]
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
厶 viết theo chữ quốc ngữ
|
khư, tư
|
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.
|
Cách phát âm[sửa]