叱奴

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Thác Bạt[sửa]

Từ nguyên[sửa]

So sánh với tiếng Mông Cổ nguyên thuỷ *cinua, tiếng Mông Cổ чоно (čono).

Danh từ[sửa]

叱奴 (*čʰɪrnɔ)

  1. sói.

Tham khảo[sửa]

  • Lỗi Lua trong Mô_đun:quote tại dòng 2664: Parameter "publication-place" is not used by this template..</ref>