堙
Tra từ bắt đầu bởi | |||
堙 |
Chữ Hán[sửa]
|
phồn. | 堙 | |
---|---|---|
giản. # | 堙 |
Tra cứu[sửa]
堙 (bộ thủ Khang Hi 32, 土+9, 12 nét, Thương Hiệt 土一田土 (GMWG), tứ giác hiệu mã 41114, hình thái ⿰土垔)
Chuyển tự[sửa]
Tham khảo[sửa]
- Khang Hi từ điển: tr. 232, ký tự 23
- Đại Hán-Hòa từ điển: ký tự 5239
- Dae Jaweon: tr. 470, ký tự 20
- Hán ngữ Đại Tự điển (ấn bản đầu tiên): tập 1, tr. 461, ký tự 6
- Dữ liệu Unihan: U+5819
Chữ Nôm[sửa]
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
堙 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
iən˧˧ | iəŋ˧˥ | iəŋ˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
iən˧˥ | iən˧˥˧ |
Tham khảo[sửa]
- Anthony Trần Văn Kiệm (2004) Giúp đọc Nôm và Hán Việt
Tiếng Nhật[sửa]
Kanji[sửa]
堙
()
Âm đọc[sửa]
Mô tả[sửa]
- Mục từ này cần một bản dịch sang tiếng Việt. Xin hãy giúp đỡ bằng cách thêm bản dịch vào mục, sau đó xóa văn bản
{{rfdef}}
.
Tiếng Nhật cổ[sửa]
Từ nguyên[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]
堙 (in) (いん)
- Nhân.
Tiếng Triều Tiên[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- (HQ tiêu chuẩn/Seoul) IPA(ghi chú): [in]
- Ngữ âm Hangul: [인]
Hanja[sửa]
堙 (hangeul 인 (in))
Tham khảo[sửa]
- 국제퇴계학회 대구경북지부 (國際退溪學會 大邱慶北支部) (2007). Digital Hanja Dictionary, 전자사전/電子字典. 堙
Tiếng Triều Tiên trung đại[sửa]
Từ nguyên[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hanja[sửa]
堙
- Dạng Hán tự của 인 (in).
- ~, Khuyết danh, “해내경 (海內經 - Nội hải kinh)”, trong 산해경 (山海經 - Sơn hải kinh):
- 鯀竊帝之息壤以堙洪水
- 곤(鯀)이 제(帝)의 식양(息壤)을 훔쳐 홍수를 막으니, 제가 명을 내릴 필요가 없었다.
- Cổn trộm đất của Đế để ngăn hồng thủy
Tiếng Trung Quốc[sửa]
Nguồn gốc ký tự[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]
堙
- Núi đất.
Tính từ[sửa]
堙
- Nghẽn tắc, ngừng.
- 1813-1814, Nguyễn Du, 寧明江舟行 (Ninh Minh giang chu hành):
一 瀉 萬 里 無 停 堙 - Một dòng vạn dặm không ngừng
Tham khảo[sửa]
Thể loại:
- Mục từ chữ Hán
- Khối ký tự CJK Unified Ideographs
- Ký tự chữ viết chữ Hán
- Ký tự đa ngữ
- đa ngữ terms with redundant script codes
- Mục từ đa ngữ có tham số head thừa
- đa ngữ entries with incorrect language header
- đa ngữ terms with non-redundant non-automated sortkeys
- Ký tự chữ Hán không có tứ giác hiệu mã
- Mục từ chữ Nôm
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Nhật
- tiếng Nhật kanji missing grade
- Kanji tiếng Nhật
- Uncommon kanji
- tiếng Nhật terms with redundant transliterations
- Trang chứa từ tiếng Nhật có chuyển tự nhập thủ công khác với tự động
- Chữ kanji tiếng Nhật có cách đọc goon là いん
- Chữ kanji tiếng Nhật có cách đọc kan'on là いん
- Chữ kanji tiếng Nhật có cách đọc kun là ふさ-ぐ
- Mục Japanese yêu cầu định nghĩa
- tiếng Nhật terms with non-redundant non-automated sortkeys
- Mục từ tiếng Nhật cổ
- Mục từ tiếng Nhật cổ có cách phát âm IPA
- Danh từ
- Danh từ tiếng Nhật cổ
- tiếng Nhật cổ entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Nhật cổ có trích dẫn ngữ liệu
- Mục từ tiếng Triều Tiên
- Định nghĩa mục từ tiếng Triều Tiên có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Triều Tiên trung đại
- Mục từ tiếng Triều Tiên trung đại có cách phát âm IPA
- Định nghĩa mục từ tiếng Triều Tiên trung đại có trích dẫn ngữ liệu
- Mục từ tiếng Trung Quốc
- zh-pron usage missing POS
- Mục từ tiếng Quan Thoại
- Mục từ tiếng Quảng Đông
- Mục từ tiếng Trung Quốc có cách phát âm IPA
- Chinese hanzi
- Danh từ tiếng Trung Quốc
- tiếng Trung Quốc entries with incorrect language header
- Tính từ tiếng Trung Quốc
- Định nghĩa mục từ tiếng Trung Quốc có trích dẫn ngữ liệu
- tiếng Trung Quốc terms with non-redundant manual script codes