Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán[sửa]

U+72C2, 狂
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-72C2

[U+72C1]
CJK Unified Ideographs
[U+72C3]

Tra cứu[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tiếng Quan Thoại[sửa]

Danh từ[sửa]

  1. Vùng hoang vu.

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

cuồng

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kuəŋ˨˩kuəŋ˧˧kuəŋ˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kuəŋ˧˧