甪
Tra từ bắt đầu bởi | |||
甪 |
Chữ Hán[sửa]
|
Tra cứu[sửa]
Tiếng Trung Quốc[sửa]
phồn. | 甪 | |
---|---|---|
giản. # | 甪 | |
dị thể | 角 𫡒 |
Cách phát âm[sửa]
Danh từ riêng[sửa]
甪
- Được dùng trong tên địa danh.
- 甪直 ― Lùzhí ― Luzhi, Giang Tô
- 甪堰 ― Lùyàn ― Luyan, Chiết Giang
- Tên một họ.
Thể loại:
- Mục từ chữ Hán
- Khối ký tự CJK Unified Ideographs
- Ký tự chữ viết chữ Hán
- Chữ Hán 6 nét
- Chữ Hán bộ 用 + 1 nét
- Mục từ tiếng Trung Quốc
- Mục từ tiếng Quan Thoại
- Mục từ tiếng Quảng Đông
- Mục từ tiếng Triều Châu
- Danh từ riêng tiếng Quan Thoại
- Danh từ riêng tiếng Quảng Đông
- Danh từ riêng tiếng Triều Châu
- Mục từ tiếng Trung Quốc có cách phát âm IPA
- Chinese hanzi
- Danh từ riêng
- Định nghĩa mục từ tiếng Quan Thoại có ví dụ cách sử dụng