越南

Từ điển mở Wiktionary

Chữ Hán[sửa]

Chữ Hán trong mục từ này

Danh từ riêng[sửa]

越南

  1. Dạng chữ Hán của Việt Nam.

Tiếng Trung Quốc[sửa]


 
to exceed; to climb over; to surpass
to exceed; to climb over; to surpass; the more ... the more
south
giản.phồn.
(越南)
Literally: “người Việt ở phía nam”.

Chuyển tự[sửa]

Danh từ[sửa]

越南

  1. nước Việt Nam

Đồng nghĩa[sửa]

Dịch[sửa]