𐾀

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Duy Ngô Nhĩ cổ[sửa]


𐾀 U+10F80, 𐾀
OLD UYGHUR LETTER TAW
𐽿
[U+10F7F]
Old Uyghur 𐾁
[U+10F81]

Từ nguyên[sửa]

So sánh với tiếng Ả Rập ت‎ (t).

Chữ cái[sửa]

𐾀

  1. Chữ taw thuộc bảng chữ cái tiếng Duy Ngô Nhĩ cổ.