😃

Từ điển mở Wiktionary

Đa ngữ[sửa]



😃 U+1F603, 😃
SMILING FACE WITH OPEN MOUTH
😂
[U+1F602]
Emoticons 😄
[U+1F604]

Miêu tả[sửa]

Một khuôn mặt với nụ cười cùng một cái miệng mở.

Ký tự[sửa]

😃

  1. Một biểu tượng emoji thể hiện niềm vui, sự giải trí hay tiếng cười.

Đồng nghĩa[sửa]