𠄩親

Từ điển mở Wiktionary

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Chữ Hán trong mục từ này
𠄩

Danh từ[sửa]

𠄩親

  1. Dạng Nôm của hai thân.