Bước tới nội dung
Bản mẫu:Trang Chính 3/Mục từ mới
- Tiếng Việt
-
rất đỗi, kính mắt, Đại chiến thế giới lần thứ hai, Đệ nhị Thế chiến, Thế chiến II, Đại chiến thế giới lần thứ nhất, Đệ nhất Thế chiến, Thế chiến I, ly hôn, gạt tàn, hoang sơ, Chiến tranh thế giới thứ hai
- Tiếng Anh
-
butting, combing, alluring, milliard, on, agonizing, wildebeest, World War II, World War I, orange juice, toothbrush, Kingdom of Spain
- 877 ngôn ngữ khác
-
hack job, 𐫉, cılamaq, ağlamaq, ağırmaq, adaptirlemek, açıqmaq, етмиш, йигирма, он тогъуз, он етти, он дёрт
-