Bu Lu

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓu˧˧ lu˧˧ɓu˧˥ lu˧˥ɓu˧˧ lu˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓu˧˥ lu˧˥ɓu˧˥˧ lu˧˥˧

Địa danh[sửa]

Bu Lu

  1. Sông bắt nguồn từ phía tây vùng Đà Nẵng, ở độ cao 500 m, chảy theo hướng gần tây đông, đổ nước ra cửa KiêngCảnh Dương. Dài 17 km. Diện tích lưu vực 118 km².

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]