Sao Hoả

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
saːw˧˧ hwa̰ː˧˩˧ʂaːw˧˥ hwaː˧˩˨ʂaːw˧˧ hwaː˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂaːw˧˥ hwa˧˩ʂaːw˧˥˧ hwa̰ʔ˧˩

Danh từ riêng[sửa]

Sao Hoả

  1. Dạng viết khác của Sao Hỏa.