Thành viên:Nguyên Hưng Trần/Bảng chữ cái Kâte

Từ điển mở Wiktionary
Bảng chữ cái Kâte
Chữ hoa Chữ thường Ghi chú
A a
 â
B b
C c
D d
E e
F f
G g
H h
I i
J j
K k
L l Chỉ sử dụng trong các từ mượn
M m
N n
Ŋ ŋ
O o
P p
Ɋ ɋ
Q q
R r
S s
T t
U u
W w
Ʒ ʒ
Z z

Tham khảo[sửa]

  • Lỗi Lua trong Mô_đun:quote tại dòng 884: |date= should contain a full date (year, month, day of month); use |year= for year.