Vương quốc Thái Lan

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
vɨəŋ˧˧ kwəwk˧˥ tʰaːj˧˥ laːn˧˧jɨəŋ˧˥ kwə̰wk˩˧ tʰa̰ːj˩˧ laːŋ˧˥jɨəŋ˧˧ wəwk˧˥ tʰaːj˧˥ laːŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
vɨəŋ˧˥ kwəwk˩˩ tʰaːj˩˩ laːn˧˥vɨəŋ˧˥˧ kwə̰wk˩˧ tʰa̰ːj˩˧ laːn˧˥˧

Danh từ riêng[sửa]

Vương quốc Thái Lan

  1. Tên chính thức của Thái Lan.