Bước tới nội dung
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]
|
Số ít
|
Số nhiều
|
Số ít
|
acabit /a.ka.bi/
|
acabits /a.ka.bi/
|
Số nhiều
|
acabit /a.ka.bi/
|
acabits /a.ka.bi/
|
acabit gđ /a.ka.bi/
- Bản chất, tính cách.
- du même acabit — cùng một giuộc
Tham khảo[sửa]
-