accueillant
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /a.kœ.jɑ̃/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | accueillant /a.kœ.jɑ̃/ |
accueillants /a.kœ.jɑ̃/ |
Giống cái | accueillante /a.kœ.jɑ̃t/ |
accueillantes /a.kœ.jɑ̃t/ |
accueillant /a.kœ.jɑ̃/
- Niềm nở, ân cần, đón chào.
- Hôte accueillant et généreux — chủ nhà niềm nở và phóng khoáng
- Cette auberge est toujours accueillante — quán này luôn ân cần vơí khách
- Paysage accueillant — phong cảnh như đón chào
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "accueillant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)