adesa
Tiếng Anh cổ[sửa]
Cách viết khác[sửa]
Từ nguyên[sửa]
Từ tiếng German nguyên thuỷ *adisô.
Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]
adesa gđ (nom. số nhiều adesan)
- Dao dùng để đẻo.
Biến cách[sửa]
Biến cách của adesa (yếu)
Hậu duệ[sửa]
Tiếng Latinh[sửa]
Phân từ[sửa]
adēsa
Phân từ[sửa]
adēsā
Tiếng Ý[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Lỗi Lua trong Mô_đun:pron_qualifier tại dòng 32: Missing `data.text`; did you try to pass `text` or `qualifiers_right` as separate params?.
Từ nguyên[sửa]
Xem từ nguyên của hình thái mục từ tương ứng.
Tính từ[sửa]
adesa
Động từ[sửa]
adesa
- Dạng biến tố của adesare:
Tham khảo[sửa]
- ▲ adeso, Luciano Canepari, Dizionario di Pronuncia Italiana (DiPI)
Thể loại:
- Mục từ tiếng Anh cổ
- Từ tiếng Anh cổ kế thừa từ tiếng German nguyên thuỷ
- Từ tiếng Anh cổ gốc German nguyên thuỷ
- Mục từ tiếng Anh cổ có cách phát âm IPA
- Danh từ
- Danh từ tiếng Anh cổ
- tiếng Anh cổ entries with incorrect language header
- Danh từ giống đực tiếng Anh cổ
- Mục từ có biến cách
- Danh từ tiếng Anh cổ có thân từ n giống đực
- Mục từ hình thái tiếng Latinh
- Hình thái phân từ tiếng Latinh
- tiếng Latinh entries with incorrect language header
- Mục từ biến tố có liên kết đỏ đến mục từ chính
- Mục từ hình thái tiếng Ý
- Hình thái tính từ tiếng Ý
- tiếng Ý entries with incorrect language header
- Động từ
- Hình thái động từ tiếng Ý