ahem

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Thán từ[sửa]

ahem

  1. A hèm!, E hèm! (hắng giọng để làm cho người ta chú ý hay để có thì giờ suy nghĩ... ).

Tham khảo[sửa]