algebraically
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˌæl.dʒə.ˈbreɪ.ɪ.kəl.li/
Phó từ[sửa]
algebraically /ˌæl.dʒə.ˈbreɪ.ɪ.kəl.li/
- Về phương diện đại số, theo phương pháp đại số.
Tham khảo[sửa]
- "algebraically", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)