an vui

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
aːn˧˧ vuj˧˧aːŋ˧˥ juj˧˥aːŋ˧˧ juj˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
aːn˧˥ vuj˧˥aːn˧˥˧ vuj˧˥˧

Từ nguyên[sửa]

Từ an (“bình yên, ổn định”) + vui.

Tính từ[sửa]

an vui

  1. Bình yên, an tâmvui vẻ.
    Cuộc sống an vui.