andektig

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy[sửa]

Tính từ[sửa]

Các dạng Biến tố
Giống gđc andektig
gt andektig
Số nhiều andektige
Cấp so sánh
cao

andektig

  1. Thành kính, ngưỡng mộ.
    Han lyttet andektig til kongens tale.

Tham khảo[sửa]