asâo
Tiếng Bih[sửa]
Từ nguyên[sửa]
Từ tiếng Chăm nguyên thuỷ *ʔasɔw < tiếng Mã Lai-Chăm nguyên thuỷ *asu < tiếng Mã Lai-Sumbawa nguyên thuỷ *asu < tiếng Mã Lai-Đa Đảo nguyên thuỷ *asu < tiếng Nam Đảo nguyên thuỷ *(w)asu.
Danh từ[sửa]
asâo
- chó.
Tham khảo[sửa]
- Tam Thi Minh Nguyen, A grammar of Bih (2013)
Tiếng Ê Đê[sửa]
Từ nguyên[sửa]
Từ tiếng Chăm nguyên thuỷ *ʔasɔw < tiếng Mã Lai-Chăm nguyên thuỷ *asu < tiếng Mã Lai-Sumbawa nguyên thuỷ *asu < tiếng Mã Lai-Đa Đảo nguyên thuỷ *asu < tiếng Nam Đảo nguyên thuỷ *(w)asu.
Danh từ[sửa]
asâo
- Chó.
Tiếng Gia Rai[sửa]
Từ nguyên[sửa]
Từ tiếng Chăm nguyên thuỷ *ʔasɔw < tiếng Mã Lai-Chăm nguyên thuỷ *asu < tiếng Mã Lai-Sumbawa nguyên thuỷ *asu < tiếng Mã Lai-Đa Đảo nguyên thuỷ *asu < tiếng Nam Đảo nguyên thuỷ *(w)asu.
Danh từ[sửa]
asâo (loại từ drơi)
- Chó.
Tham khảo[sửa]
- Siu, Lap Minh (tháng 12 năm 2009) Developing the First Preliminary Dictionary of North American Jarai[1], Texas Tech University, tr. 59
Thể loại:
- Mục từ tiếng Bih
- Từ tiếng Bih kế thừa từ tiếng Chăm nguyên thuỷ
- Từ tiếng Bih gốc Chăm nguyên thuỷ
- Từ tiếng Bih kế thừa từ tiếng Mã Lai-Chăm nguyên thuỷ
- Từ tiếng Bih gốc Mã Lai-Chăm nguyên thuỷ
- Từ tiếng Bih kế thừa từ tiếng Mã Lai-Sumbawa nguyên thuỷ
- Từ tiếng Bih gốc Mã Lai-Sumbawa nguyên thuỷ
- Từ tiếng Bih kế thừa từ tiếng Mã Lai-Đa Đảo nguyên thuỷ
- Từ tiếng Bih gốc Mã Lai-Đa Đảo nguyên thuỷ
- Từ tiếng Bih kế thừa từ tiếng Nam Đảo nguyên thuỷ
- Từ tiếng Bih gốc Nam Đảo nguyên thuỷ
- Danh từ
- Danh từ tiếng Bih
- tiếng Bih entries with incorrect language header
- Mục từ tiếng Ê Đê
- Từ tiếng Ê Đê kế thừa từ tiếng Chăm nguyên thuỷ
- Từ tiếng Ê Đê gốc Chăm nguyên thuỷ
- Từ tiếng Ê Đê kế thừa từ tiếng Mã Lai-Chăm nguyên thuỷ
- Từ tiếng Ê Đê gốc Mã Lai-Chăm nguyên thuỷ
- Từ tiếng Ê Đê kế thừa từ tiếng Mã Lai-Sumbawa nguyên thuỷ
- Từ tiếng Ê Đê gốc Mã Lai-Sumbawa nguyên thuỷ
- Từ tiếng Ê Đê kế thừa từ tiếng Mã Lai-Đa Đảo nguyên thuỷ
- Từ tiếng Ê Đê gốc Mã Lai-Đa Đảo nguyên thuỷ
- Từ tiếng Ê Đê kế thừa từ tiếng Nam Đảo nguyên thuỷ
- Từ tiếng Ê Đê gốc Nam Đảo nguyên thuỷ
- Danh từ tiếng Ê Đê
- tiếng Ê Đê entries with incorrect language header
- Chó/Tiếng Ê Đê
- Mục từ tiếng Gia Rai
- Từ tiếng Gia Rai kế thừa từ tiếng Chăm nguyên thuỷ
- Từ tiếng Gia Rai gốc Chăm nguyên thuỷ
- Từ tiếng Gia Rai kế thừa từ tiếng Mã Lai-Chăm nguyên thuỷ
- Từ tiếng Gia Rai gốc Mã Lai-Chăm nguyên thuỷ
- Từ tiếng Gia Rai kế thừa từ tiếng Mã Lai-Sumbawa nguyên thuỷ
- Từ tiếng Gia Rai gốc Mã Lai-Sumbawa nguyên thuỷ
- Từ tiếng Gia Rai kế thừa từ tiếng Mã Lai-Đa Đảo nguyên thuỷ
- Từ tiếng Gia Rai gốc Mã Lai-Đa Đảo nguyên thuỷ
- Từ tiếng Gia Rai kế thừa từ tiếng Nam Đảo nguyên thuỷ
- Từ tiếng Gia Rai gốc Nam Đảo nguyên thuỷ
- Danh từ tiếng Gia Rai
- tiếng Gia Rai terms with redundant script codes
- tiếng Gia Rai entries with incorrect language header
- Danh từ tiếng Gia Rai có loại từ drơi
- Chó/Tiếng Gia Rai