asphyxiate

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /.si.ˌeɪt/

Ngoại động từ[sửa]

asphyxiate ngoại động từ /.si.ˌeɪt/

  1. Làm ngạt.

Chia động từ[sửa]

Nội động từ[sửa]

asphyxiate nội động từ /.si.ˌeɪt/

  1. Hơi ngạt.

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]