asphyxiate
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /.si.ˌeɪt/
Ngoại động từ[sửa]
asphyxiate ngoại động từ /.si.ˌeɪt/
- Làm ngạt.
Chia động từ[sửa]
asphyxiate
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ[sửa]
asphyxiate nội động từ /.si.ˌeɪt/
Chia động từ[sửa]
asphyxiate
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo[sửa]
- "asphyxiate", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)