astonishing
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- (Received Pronunciation) IPA(ghi chú): /əˈstɒnɪʃɪŋ/
- (Anh Mỹ thông dụng) IPA(ghi chú): /əˈstɑnɪʃɪŋ/
Âm thanh (Mỹ) (tập tin)
- Tách âm: as‧ton‧ish‧ing
Tính từ[sửa]
astonishing (so sánh hơn more astonishing, so sánh nhất most astonishing)
- Làm ngạc nhiên, lạ lùng, kinh dị.
Động từ[sửa]
astonishing
- Dạng phân từ hiện tại và danh động từ (gerund) của astonish.
Tham khảo[sửa]
- "astonishing", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)