atin
Xem thêm: Atin
Tiếng Palawano Brooke's Point[sửa]
Đại từ[sửa]
atin
Tiếng Fon[sửa]
Từ nguyên[sửa]
Từ tiếng Gbe nguyên thuỷ *-tĩ́. Các từ cùng gốc bao gồm tiếng Gun atin, Saxwe Gbe otín, tiếng Ewe ati, Ayizo atin, Adja aci.
Cách phát âm[sửa]
(tập tin) |
Danh từ[sửa]
atín
- Cây.
Tiếng Gun[sửa]
Từ nguyên[sửa]
Từ tiếng Gbe nguyên thuỷ *-tĩ́. Các từ cùng gốc bao gồm tiếng Fon atin, Saxwe Gbe otín, tiếng Ewe ati, Ayizo atin, Adja aci
Cách phát âm[sửa]
Âm thanh (Nigeria) | (tập tin) |
Danh từ[sửa]
àtín (số nhiều àtín lɛ́, or àtín lẹ́)
Tiếng Kapampangan[sửa]
Động từ[sửa]
atin
- Có.
Tiếng Tagalog[sửa]
Từ nguyên[sửa]
So sánh với Hiligaynon aton.
Cách phát âm[sửa]
Tính từ[sửa]
atin (Baybayin spelling ᜀᜆᜒᜈ᜔)
- (possessive, inclusive) Của chúng tôi.
Đại từ[sửa]
Từ dẫn xuất[sửa]
Xem thêm[sửa]
Thể loại:
- Mục từ tiếng Palawano Brooke's Point
- Đại từ
- Đại từ tiếng Palawano Brooke's Point
- tiếng Palawano Brooke's Point entries with incorrect language header
- Mục từ tiếng Fon
- Từ tiếng Fon kế thừa từ tiếng Gbe nguyên thuỷ
- Từ tiếng Fon gốc Gbe nguyên thuỷ
- Saxwe Gbe terms in nonstandard scripts
- Từ tiếng Fon có liên kết âm thanh
- Danh từ
- Danh từ tiếng Fon
- tiếng Fon entries with incorrect language header
- Mục từ tiếng Gun
- Từ tiếng Gun kế thừa từ tiếng Gbe nguyên thuỷ
- Từ tiếng Gun gốc Gbe nguyên thuỷ
- Mục từ tiếng Gun có cách phát âm IPA
- Từ tiếng Gun có liên kết âm thanh
- Danh từ tiếng Gun
- tiếng Gun entries with incorrect language header
- Mục từ tiếng Kapampangan
- Động từ
- Động từ tiếng Kapampangan
- tiếng Kapampangan entries with incorrect language header
- Mục từ tiếng Tagalog
- Từ tiếng Tagalog có 2 âm tiết
- Mục từ tiếng Tagalog có cách phát âm IPA
- Tính từ tiếng Tagalog
- Từ tiếng Tagalog with chữ viết Baybayin
- tiếng Tagalog terms with redundant script codes
- tiếng Tagalog entries with incorrect language header