avmektig
Tiếng Na Uy[sửa]
Tính từ[sửa]
Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | avmektig |
gt | avmektig | |
Số nhiều | avmektige | |
Cấp | so sánh | avmektigere |
cao | avmektigst |
avmektig
Tham khảo[sửa]
- "avmektig", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)