bacitracin

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌbæ.sə.ˈtreɪ.sᵊn/

Danh từ[sửa]

bacitracin /ˌbæ.sə.ˈtreɪ.sᵊn/

  1. Thuốc kháng sinh.

Tham khảo[sửa]