barging

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 95: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "Canada" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.. IPA(ghi chú): /ˈbɑɹd͡ʒɪŋ/
  • Vần: -ɑː(ɹ)dʒɪŋ

Động từ[sửa]

barging

  1. Dạng phân từ hiện tạidanh động từ (gerund) của barge.

Từ đảo chữ[sửa]