barnstorming
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈbɑːrn.ˌstɔr.miɳ/
Động từ[sửa]
barnstorming
- Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 95: Parameter 1 should be a valid language code; the value "barnstorm" is not valid. See WT:LOL..
Chia động từ[sửa]
barnstorm
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Danh từ[sửa]
barnstorming /ˈbɑːrn.ˌstɔr.miɳ/
- Sự đi biểu diễn lang thang.
- <Mỹ> sự đi nói chuyện; sự đi vận động chính trị (ở các tỉnh nhỏ, ở nông thôn)).
Tham khảo[sửa]
- "barnstorming", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)