betro
Tiếng Na Uy[sửa]
Động từ[sửa]
Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å betro |
Hiện tại chỉ ngôi | betror |
Quá khứ | betrodde |
Động tính từ quá khứ | betrodd |
Động tính từ hiện tại | — |
betro
- Giao phó, giao gởi, ủy nhiệm, ủy thác, phó thác, ký thác.
- Han ble betrodd en ansvarsfull stilling.
- en betrodd stilling
- Giải bày, thổ lộ.
- Jeg skal betro deg en hemmelighet.
- å betro seg til noen — Giải bày với ai, thổ lộ với ai.
Từ dẫn xuất[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "betro", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Saho[sửa]
Danh từ[sửa]
betro
Tham khảo[sửa]
- Moreno Vergari; Roberta Vergari (2007), A basic Saho-English-Italian Dictionary (Từ điển cơ bản Saho-Anh-Ý)