blinker

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈblɪŋ.kɜː/

Danh từ[sửa]

blinker /ˈblɪŋ.kɜː/

  1. (Số nhiều) Miếng (da, vải) che mắt (ngựa).
    to be (run) in blinker — bi che mắt ((nghĩa đen), (nghĩa bóng))
  2. (Số nhiều) (từ lóng) mắt.
  3. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (quân sự) đèn tín hiệu.

Tham khảo[sửa]


Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)