boxing

Từ điển mở Wiktionary
Xem thêm: bóxīng

Tiếng Anh[sửa]

Wikipedia tiếng Anh có bài viết về:

Cách phát âm[sửa]

  • Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 95: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "RP" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.. IPA(ghi chú): /ˈbɒksɪŋ/
  • (tập tin)
  • Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 95: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "GA" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.. enPR: bäksʹĭng, IPA(ghi chú): /ˈbɑːksɪŋ/
  • Vần: -ɒksɪŋ
  • Tách âm: box‧ing

Động từ[sửa]

boxing

  1. Dạng phân từ hiện tạidanh động từ (gerund) của box.

Danh từ[sửa]

A boxing match (một trận đấu quyền Anh).

boxing (không đếm được)

  1. (thể thao) Quyền thuật, quyền Anh.

Đồng nghĩa[sửa]

Từ có nghĩa hẹp hơn

Từ dẫn xuất[sửa]

Từ liên hệ[sửa]

Tham khảo[sửa]