briefing

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈbri.fiɳ/

Động từ[sửa]

briefing

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 95: Parameter 1 should be a valid language code; the value "brief" is not valid. See WT:LOL..

Chia động từ[sửa]

Danh từ[sửa]

briefing /ˈbri.fiɳ/

  1. (Quân sự) Chỉ thị, lời chỉ dẫn (về chiến thuật... ).
  2. Sự chỉ dẫn tường tận.

Tham khảo[sửa]

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /bʁi.fiɳ/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
briefing
/bʁi.fiɳ/
briefings
/bʁi.fiɳ/

briefing /bʁi.fiɳ/

  1. (Hàng không) Cuộc họp nhận chỉ thị (trước khi cất cánh).

Tham khảo[sửa]