calving
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 95: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "GA" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.. IPA(ghi chú): /ˈkævɪŋ/
- Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 95: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "RP" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.. IPA(ghi chú): /ˈkɑːvɪŋ/
Động từ[sửa]
calving
- Dạng phân từ hiện tại và danh động từ (gerund) của calve.
Danh từ[sửa]
calving (số nhiều calvings)
Tham khảo[sửa]
- "calving", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)