captivating
Tiếng Anh[sửa]
Từ nguyên[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 95: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "UK" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.. IPA(ghi chú): /ˈkæptɪveɪtɪŋ/
- Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 95: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "US" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.. IPA(ghi chú): /ˈkæptɪveɪtɪŋ/, [ˈkæptɪveɪɾɪŋ]
Âm thanh (Mỹ) (tập tin)
- Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 95: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "AU" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.. IPA(ghi chú): /ˈkæptɪvæɪtɪŋ/, [ˈkæptɪvæɪɾɪŋ]
- Tách âm: cap‧tiv‧at‧ing
Tính từ[sửa]
captivating (so sánh hơn more captivating, so sánh nhất most captivating)
Từ dẫn xuất[sửa]
Động từ[sửa]
captivating
- Dạng phân từ hiện tại và danh động từ (gerund) của captivate.
Tham khảo[sửa]
- "captivating", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Thể loại:
- Mục từ tiếng Anh
- Từ có hậu tố -ing (phân từ) trong tiếng Anh
- Từ tiếng Anh có 4 âm tiết
- Mục từ tiếng Anh có cách phát âm IPA
- Từ tiếng Anh có liên kết âm thanh
- Từ tiếng Anh có 5 âm tiết
- Tính từ tiếng Anh
- tiếng Anh entries with incorrect language header
- Động từ
- Mục từ hình thái tiếng Anh
- Hình thái động từ tiếng Anh
- Nhân cách/Tiếng Anh