chéht

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nùng[sửa]

Từ nguyên[sửa]

Cùng gốc với tiếng Thái เจ็ด (jèt), tiếng Lào ເຈັດ (chet).

Số từ[sửa]

chéht

  1. (Nùng Phàn Slình, bảng chữ cái của SIL) bảy.