Tiếng Việt [ sửa ]
Từ điển đàm thoại tiếng Việt
Chúc mừng năm mới .
Từ nguyên [ sửa ]
Từ ghép giữa chúc mừng + năm mới .
Cách phát âm [ sửa ]
Cụm từ [ sửa ]
chúc mừng năm mới !
Một lời chúc được dùng trong dịp năm mới , để chào đón một năm mới.
Ghi chú sử dụng [ sửa ]
Cụm từ này chủ yếu liên quan đến Tết Nguyên Đán , nhưng tùy ngữ cảnh nó cũng có thể đề cập đến năm mới theo lịch Gregorius của phương Tây. Các lời chúc dài dòng hơn như chúc mừng năm mới dương lịch hay chúc mừng Tết Tây đôi khi cũng được sử dụng nhằm làm rõ nghĩa.
Đồng nghĩa [ sửa ]
Lời chúc được dùng trong dịp năm mới
Tiếng Ả Rập : كُلُّ عَامٍ وَأَنْتُمْ بِخَيْرٍ (ar) ( kullu ʕāmin wa-ʔantum bi-ḵayrin ) , سَنَة جَدِيدَة سَعِيدَة ( sana jadīda saʕīda ) , عَام سَعِيد ( ʕām saʕīd )
Tiếng Afrikaans : gelukkige nuwe jaar !
Tiếng Aklanon : mahigugmaon nga bag-ong dag-on
Tiếng Albani : Gëzuar Vitin e Ri
Tiếng Amhara : መልካም አዲስ አመት ( mälkam ʾädis ʾämät )
Tiếng Anh : happy New Year (en)
Tiếng Aragon : goyosa añada nueba
Tiếng Armenia : շնորհավոր Նոր Տարի ( šnorhavor Nor Tari )
Tiếng Asturias : feliz añu nuevu
Tiếng Azerbaijan : Yeni İliniz mübarək , Yeni Ilin mübarək ( không trang trọng hoặc là số ít ) , yeni il qutlu olsun
Tiếng Bashkir : Яңы йыл менән ( Yaŋı yıl menän )
Tiếng Basque : urte berri on
Tiếng Belarus : з Но́вым го́дам! ( z Nóvym hódam! )
Tiếng Bengal : শুভ নববর্ষ (bn) ( śubho nobborśo )
Tiếng Bổ trợ Quốc tế : felice anno nove
Tiếng Breton : bloavezh mat (br) , bloavez mad
Tiếng Bulgari : Честита Но́ва годи́на ( Čestita Nóva godína )
Tiếng Catalan : feliç any nou , bon any
Tiếng Cebu : mabungahong bag-ong tuig
Tiếng Chavacano : prospero año nuevo
Tiếng Chewa : chaka chabwino chatsopano
Tiếng Comoros Ngazija : mwaha mwema
Tiếng Cornwall : blydhen nowydh da
Tiếng Do Thái : שנה טובה \ שָׁנָה טוֹבָה (he) ( shaná tová )
Tiếng Đan Mạch : godt nytår (da)
Tiếng Đức : ein gutes neues Jahr , gutes neues Jahr , fröhliches neues Jahr , frohes neues Jahr (de) , prosit Neujahr ; guten Rutsch (de) ( nói trước khi bắt đầu năm mới ) , guten Rutsch ins neue Jahr (de) ( nói trước khi bắt đầu năm mới )
Tiếng Estonia : head uut aastat (et)
Tiếng Faroe : gott nýggjár
Tiếng Gael Scotland : Bliadhna Mhath Ùr
Tiếng Galicia : feliz aninovo
Tiếng Greenland : ukiortaami pilluaritsi
Tiếng Gruzia : გილოცავ ახალ წელს ( gilocav axal c̣els ) , გილოცავთ ახალ წელს ( gilocavt axal c̣els )
Tiếng Hạ Đức :
Tiếng Hà Lan : Gelukkig Nieuwjaar
Tiếng Haiti : ke kontan ane nouvo
Tiếng Hawaii : hauʻoli makahiki hou
Tiếng Hiligaynon : mahamungayaon nga bag-ong tuig
Tiếng Hindi : नए वर्ष की शुभकामनाएँ ( nae varṣ kī śubhkāmnāẽ ) , नया साल मुबारक ( nayā sāl mubārak )
Tiếng Hungary : ( kém lịch sự ) boldog új évet (hu) , ( thay mặt cho một người nói ) boldog új évet kívánok , ( thay mặt cho nhiều người ) boldog új évet kívánunk
Tiếng Hy Lạp : καλή χρονιά (el) ( kalí chroniá ) , ευτυχισμένος ο καινούριος χρόνος (el) ( eftychisménos o kainoúrios chrónos ) , χρόνια πολλά (el) ( chrónia pollá )
Tiếng Iceland : farsælt komandi ár , gleðilegt nýtt ár , gleðilegt ár
Tiếng Ido : felica nova yaro
Tiếng Ilokano : narang-ay a baro a tawen
Tiếng Indonesia : Selamat Tahun Baru
Tiếng Inuktitut : ᐊᕐᕌᒍᑖᖅᑲᐅᒥᑦ ᖁᕕᐊᓱᒋᑦ ( arraacotaaqkaomit qofiasocit )
Tiếng Ireland : athbhliain faoi mhaise , athbhliain faoi shéan is faoi mhaise
Tiếng Kachin : ngwi pyaw ai sháning ningnan rai u ga
Tiếng Kadazan duyên hải : Kotobian Toun Vagu
Tiếng Kannada : ಹೊಸ ವರ್ಷದ ಶುಭಾಷಯಗಳು ( hosa varṣada śubhāṣayagaḷu )
Tiếng Kapampangan : masaplalang bayung banwa
Tiếng Kazakh : Жаңа жыл құтты болсын! ( Jaña jyl qūtty bolsyn! )
Tiếng Khmer : សួស្ដីឆ្នាំថ្មី ( soursdey chnamm tmei )
Tiếng Kurd :
Tiếng Kyrgyz : Жаны Жынылыздар менен ( Janı Jınılızdar menen )
Tiếng Lakota : ómakȟa tȟéča oíyokiphi
Tiếng Lào : ຄຳອ່ວຍພອນປີໃຫມ່ ( kham ʼuāi phǭn pī mai ) , ຄຳອ່ວຽພອນປີໃຫມ່ ( kham ʼuāi phǭn pī mai )
Tiếng Latinh : fēlīx sit Annus Novus , fēlīx sit annus novus
Tiếng Latvia : laimīgu jauno gadu
Tiếng Lingala : mobú elámu , bonána
Tiếng Litva : laimingų naujųjų metų
Tiếng Mã Lai : Selamat Tahun Baru , Selamat Tahun Baharu
Tiếng Macedoni : Среќна Нова година ( Sreḱna Nova godina )
Tiếng Malagasy : miarahaba tratry ny taona vaovao
Tiếng Malayalam : നവവല്സര ആശംസകല് ( navavalsara āśaṃsakalŭ )
Tiếng Malta : is-sena t-tajba
Tiếng Man : Blein Vie Noa
Tiếng Maori : Tau Hou hari!
Tiếng Miến Điện : နှစ်သစ်ကူး မင်္ဂလာပါ ( hnacsacku: mangga.lapa )
Tiếng Moksha : Од Киза мархта ( Od Kiza marhta )
Tiếng Mông Cổ : шинэ жилийн мэнд хүргье! ( šine žiliin mend xürgʹje! )
Tiếng Na Uy :
Tiếng Navajo : Nizhónígo Nináánááhai Dooleeł , Baa Hózhǫ́ǫgo Nee Nínáádoohah ( nói trước khi bắt đầu năm mới ) , Baa Hózhǫ́ǫgo Nee Nínáadoohah , Hózhǫ́ǫgo Nińdoohah , nił hózhǫ́ǫgo nee ńdoohah ( xưng hô với một người ) , nihił hózhǫ́ǫgo nihee ńdoohah ( xưng hô với nhiều người )
Tiếng Nga : с Но́вым го́дом (ru) ( s Nóvym gódom )
Tiếng Nhật : 良いお年をお迎え下さい ( よいおとしをおむかえください, yoi otoshi o o-mukae kudasai ) ( trang trọng, dùng trước khi năm mới bắt đầu ) , 良いお年を (ja) ( yoi o-toshi o ) ( không trang trọng, dùng trước khi năm mới bắt đầu ) , 明けましておめでとうございます (ja) ( akemashite omedetō gozaimasu ) ( trang trọng, dùng sau khi năm mới bắt đầu ) , 明けましておめでとう (ja) ( akemashite omedetō ) ( không trang trọng, dùng sau khi năm mới bắt đầu ) , 賀正 (ja) ( がしょう, gashou )
Tiếng Norman : bouônne année
Tiếng Oc : bonna annada , bon cap d'an , erós an nau ( Aran )
Tiếng Ojibwe : mino-oshki-biboon
Tiếng Pháp : bonne année (fr)
Tiếng Phần Lan : hyvää uutta vuotta , onnellista uutta vuotta
Quốc tế ngữ : feliĉan novjaron
Tiếng Séc : šťastný nový rok (cs)
Tiếng Thái : สวัสดีปีใหม่ (th) ( sà-wàt-dii bpii mài )
Tiếng Triều Tiên : 새해 복 많이 받으세요 (ko) ( saehae bok mani badeuseyo ) , 새해를 축하합니다 (ko) ( saehaereul chukhahamnida ) ( Triều Tiên )
Tiếng Trung Bikol : magayagayang bagong taon
Tiếng Trung Quốc :
Tiếng Wales : Blwyddyn Newydd Dda
Tiếng Ý : felice anno nuovo , buon anno