chứng khoán
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ʨɨŋ˧˥ xwaːn˧˥ | ʨɨ̰ŋ˩˧ kʰwa̰ːŋ˩˧ | ʨɨŋ˧˥ kʰwaːŋ˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ʨɨŋ˩˩ xwan˩˩ | ʨɨ̰ŋ˩˧ xwa̰n˩˧ |
Danh từ[sửa]
chứng khoán
- Cổ phiếu hoặc trái phiếu có thể mua bán.
- Mua bán chứng khoán.
- Thị trường chứng khoán.
- Sở giao dịch chứng khoán.
Tham khảo[sửa]
- Chứng khoán, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam